Stt | Mô tả | Yêu cầu | Nhà Thầu chào |
1 | Nhà sản xuất | Nhà thầu phải nêu rõ | (*) |
2 | Nước sản xuất | Nhà thầu phải nêu rõ | (*) |
3 | Website của Nhà sản xuất | Nhà thầu phải nêu rõ | (*) |
4 | Mã hiệu | Nhà thầu phải nêu rõ | (*) |
5 | Tiêu chuẩn quản lý chất lượng của nhà sản xuất và tổ chức cấp chứng chỉ quản lý chất lượng | Tiêu chuẩn quản lý Chất lượng ISO 9001 hoặc tương đương | (*) |
6 | Bản sao Giấy ủy quyền hoặc Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất thiết bị hoặc Giấy uỷ quyền bán hàng của Đại lý phân phối cho đơn vị dự thầu (sẽ đối chiếu với bản chính nếu trúng thầu); | Đáp ứng | (*) |
7 | Trong trường hợp trúng thầu, nhà thầu phải đáp ứng các điều kiện sau: | Đáp ứng | (*) |
| - Cung giấy chứng nhận hiệu chuẩn hoặc biên bản thử nghiệm của hãng sản xuất | Đáp ứng | (*) |
| Đào tạo chính hãng: Nhà cung cấp có trách nhiệm cung cấp khóa đào tạo do chuyên gia có chứng chỉ chụp ảnh nhiệt Ti Level I thực hiện. | Đáp ứng | (*) |
8 | Dải nhiệt độ đo (Max.) | Từ -20 0C đến ≥ 1200 0C | (*) |
| Các tuỳ chọn dải nhiệt độ phù hợp theo đối tượng đo | Dải 1: -20 0C đến 120 0C | (*) |
| | Dải 2: 0 0C đến 650 0C | (*) |
| | Dải 3: 300 0C đến 1200 0C | (*) |
9 | Cấp chính xác | ±2°C hoặc ± 2% giá trị đọc | |
10 | Độ phân giải hồng ngoại | ≥ 384 x 288 pixels | (*) |
11 | Công nghệ UltraMax™ | Công nghệ UltraMax™ giúp gia tăng độ phân giải ảnh, đồng thời giảm nhiễu, tăng gấp 2 lần kích thước ảnh nhưng vẫn đảm bảo độ nét như ảnh gốc. | (*) |
12 | Tần số hình ảnh | ≥ 30 Hz | (*) |
13 | Ống kính hồng ngoại tiêu chuẩn (gắn trong máy) | | (*) |
| + Trường quan sát (FOV) | 240 x 180 | (*) |
| + Độ phân giải không gian (IFOV) | £ 1.09 mRad | (*) |
14 | Ống kính hồng ngoại nhìn xa | | (*) |
| + Trường quan sát (FOV) | 140 x 100 | (*) |
| + Độ phân giải không gian (IFOV) | £ 0.63 mRad | (*) |
15 | Khoảng cách đo: | | |
| Khoảng cách đo gần nhất | £ 0.15 m | (*) |
| Kích thước vật đo (mục tiêu) tại 30m | £ 19.47 mm | (*) |
16 | Độ nhạy nhiệt độ | £ 0.03°C (30 mK) ở 30°C | (*) |
17 | Điều chỉnh tiêu cự | Tự động hoặc bằng tay | (*) |
18 | Giải quang phổ | 7.5 ¸ 14 mm | (*) |
19 | Độ phóng đại ảnh | Cho phép zoom liên tục từ 1 - 4x | (*) |
20 | Camera kỹ thuật số | Tích hợp trong máy, số điểm ảnh 5M pixels, có đèn LED | (*) |
21 | Chế độ hình ảnh | Ảnh thường, ảnh nhiệt, ảnh MSX, ảnh trong ảnh (PIP) | (*) |
| + Công nghệ MSX® | Ảnh nhiệt độ với độ nét cao | (*) |
| + Picture in picture (PIP) | Chức năng trộn màn hình, điều chỉnh được kích thước và di chuyển được. | |
| + Hiển thị màu | Màn hình hiển thị nhiều màu tương ứng với nhiều mức độ nhiệt độ khác nhau: Iron, Gray, Rainbow, Arctic, Lava, Rainbow HC, … | (*) |
22 | Màn hình hiển thị: | | |
| Loại | Màn hình màu LCD cảm ứng, optically-bonded PCAP, độ sáng màn hình 400 cd/m2 | (*) |
| Kích thước màn hình | ³ 4” | (*) |
| Độ phân giải | ≥ 640 x 480 pixels | (*) |
23 | Ngắm mục tiêu bằng tia laser | Định hướng và đo khoảng cách mục tiêu bằng tia laser (Class 2) | (*) |
24 | Các chức năng đo nhiệt độ: | | |
| Điểm đo (Spot meter) | ³ 3 | (*) |
| Vùng đo (Area) | ³ 3 | (*) |
| Tự động dò các điểm nóng/lạnh | Tự động dò các điểm Hot/Cold trong vùng | (*) |
| Chế độ cảnh báo | Cảnh báo bằng âm thanh (audible) /Hình ảnh (visual) với nhiệt độ vượt ngưỡng trên/dưới (Above /Below) | (*) |
| Chức năng cảnh báo nhiệt theo màu (Isotherm) | - Cảnh báo vùng trên mức nhiệt độ cài đặt (Above). - Cảnh báo vùng dưới mức nhiệt độ cài đặt (Below). - Trong khoảng 02 nhiệt độ cài đặt (Interval). - Cảnh báo vùng có quá độ ẩm cài đặt trước (Consendation). - Cảnh báo theo vùng cách điện (Insulation) | (*) |
| Chế độ đo | ³ 6 chế độ | (*) |
| Điều chỉnh nhiệt độ | Tự động | (*) |
| Hiệu chỉnh phát xạ | (0,01¸1) hoặc lựa chọn theo bảng vật liệu có sẵn | (*) |
| Hiệu chỉnh sai số do tác động quang học/môi trường | Có | (*) |
25 | Các tính năng khác: | | |
| Công nghệ Meterlink: đọc giá trị đo từ thiết bị đo khác qua kết nối không dây | Có | (*) |
| Tạo báo cáo thông qua phần mềm trên máy tính | Có | (*) |
| Cập nhật phiên bản firmware chính hãng mới nhất của máy qua kết nối máy tính | Có | (*) |
26 | Lưu trữ | | |
| Hình ảnh | Lưu trữ riêng ảnh thường và ảnh nhiệt, kèm dữ liệu đo | (*) |
| Video | Lưu trữ video thường, hồng ngoại bức xạ, không bức xạ | (*) |
| Ghi giọng nói | Có, ≥ 60 giây | (*) |
| Ghi chú văn bản | Có | (*) |
| Chú thích bằng nét vẽ | Có, trên ảnh nhiệt | (*) |
| Định vị GPS | Có | (*) |
| Bộ nhớ | SD card (8 GB) có thể tháo rời được | (*) |
| Kết nối | USB 2.0, Bluetooth,Wifi, DisplayPort | (*) |
27 | Nguồn | | |
| Nguồn cấp | Bộ nguồn AC 90–260 V AC, 50/60 Hz | (*) |
| Pin | Pin Li-Ion sạc lại được, ≥ 5 giờ sử dụng | (*) |
| Tự động tắt / Sleep mode khi không sử dụng | Có | (*) |
28 | Các thông số về môi trường | | |
| Nhiệt độ làm việc | -150 đến +500C | (*) |
| Nhiệt độ lưu trữ | -400 đến +700C | (*) |
| Độ ẩm | Đến 95%, không đọng sương | (*) |
| EMC | • ETSI EN 301 489-1 (radio) • ETSI EN 301 489-17 • EN 61000-6-2 (immunity) • EN 61000-6-3 (emission) • FCC 47 CFR Part 15 Class B (emission) | (*) |
| Tiêu chuẩn sóng quang phổ | • ETSI EN 300 328 • FCC Part 15.249 • RSS-247 Issue 2 | (*) |
| Cấp bảo vệ vỏ | IP 54, IEC 60529 | (*) |
| Khả năng chống rung | 2g, IEC 60068-2-6 | (*) |
| Khả năng chống sốc | 25g, IEC 60068-2-27 | (*) |
| Tiêu chuẩn an toàn | EN/UL/CSA/PSE 60950-1 | (*) |
| Khả năng chịu rơi | 2 m | (*) |
29 | Các phụ kiện kèm theo máy | | (*) |
| Vali vận chuyển và bảo quản | Có | (*) |
| Nắp đậy ống kính | Có | (*) |
| 2 pin | Có | (*) |
| Bộ nạp pin | Có | (*) |
| Thẻ nhớ SD | Có | (*) |
| Cáp USB và cáp video | Có | (*) |
| Phần mềm phân tích, báo cáo | Có | (*) |
| Hướng dẫn sử dụng | Có | (*) |
30 | Kích thước (mm) | Nhà thầu phải nêu rõ | (*) |
31 | Trọng lượng (kg) | ≤ 1 kg (đã bao gồm pin) | (*) |
32 | Ghi nhãn | Máy phải ghi rõ nhãn hiệu của nhà sản xuất, model, số serial | (*) |